Wednesday 05 June 2024
0000010000 OMR đến VND - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
0000010000 Oman Rial =
660.402.266,87 Vietnamese Dong
1 OMR = 66.040,23 VND
1 VND = 0,0000151 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 66.040,23
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 0000010000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000010000 Oman Rial (OMR) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000010000 OMR (Oman Rial) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ OMR to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000010000 Oman Rial ( OMR ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 0000010000 Oman Rial ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000010000 OMR đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0000010000 OMR = 660,627,493.240000 VND | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0000010000 OMR = 660,248,260.360000 VND | -37.923288 VND | -0.057405 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0000010000 OMR = 660,802,790.390000 VND | +55.453003 VND | +0.083988 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0000010000 OMR = 662,566,538.830000 VND | +176.374844 VND | +0.266910 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0000010000 OMR = 662,566,538.830000 VND | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0000010000 OMR = 661,099,738.260000 VND | -146.680057 VND | -0.221382 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0000010000 OMR = 661,427,150.350000 VND | +32.741209 VND | +0.049525 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | VND | |
USD | 1 | 1.0865 | 1.2770 | 0.7308 | 0.0064 | 2.5977 | 0.0000 |
EUR | 0.9204 | 1 | 1.1754 | 0.6726 | 0.0059 | 2.3910 | 0.0000 |
GBP | 0.7831 | 0.8508 | 1 | 0.5722 | 0.0050 | 2.0342 | 0.0000 |
CAD | 1.3685 | 1.4868 | 1.7475 | 1 | 0.0088 | 3.5548 | 0.0001 |
JPY | 156.2120 | 169.7173 | 199.4816 | 114.1525 | 1 | 405.7930 | 0.0061 |
OMR | 0.3850 | 0.4182 | 0.4916 | 0.2813 | 0.0025 | 1 | 0.0000 |
VND | 25,422.5000 | 27,620.3928 | 32,464.3400 | 18,577.5878 | 162.7435 | 66,040.1865 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Vietnamese Dong = 66.040,23.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.