Wednesday 05 June 2024
0000010000 OMR đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
0000010000 Oman Rial =
486.208,53 Dollar Namibia
1 OMR = 48,62 NAD
1 NAD = 0,0206 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 48,62
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 0000010000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000010000 Oman Rial (OMR) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000010000 OMR (Oman Rial) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ OMR to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000010000 Oman Rial ( OMR ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 0000010000 Oman Rial ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000010000 OMR đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0000010000 OMR = 486,097.60839977 NAD | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0000010000 OMR = 484,966.05237633 NAD | -0.11315560 NAD | -0.23278371 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0000010000 OMR = 477,463.71275783 NAD | -0.75023396 NAD | -1.54698243 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0000010000 OMR = 478,514.69040100 NAD | +0.10509776 NAD | +0.22011676 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0000010000 OMR = 478,514.69040100 NAD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0000010000 OMR = 478,125.74707148 NAD | -0.03889433 NAD | -0.08128138 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0000010000 OMR = 478,285.82360819 NAD | +0.01600765 NAD | +0.03348001 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | OMR | |
USD | 1 | 1.0865 | 1.2770 | 0.7308 | 0.0064 | 0.0534 | 2.5977 |
EUR | 0.9204 | 1 | 1.1754 | 0.6726 | 0.0059 | 0.0492 | 2.3910 |
GBP | 0.7831 | 0.8508 | 1 | 0.5722 | 0.0050 | 0.0419 | 2.0342 |
CAD | 1.3685 | 1.4868 | 1.7475 | 1 | 0.0088 | 0.0731 | 3.5548 |
JPY | 156.2120 | 169.7173 | 199.4816 | 114.1525 | 1 | 8.3490 | 405.7930 |
NAD | 18.7103 | 20.3279 | 23.8929 | 13.6726 | 0.1198 | 1 | 48.6038 |
OMR | 0.3850 | 0.4182 | 0.4916 | 0.2813 | 0.0025 | 0.0206 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Dollar Namibia = 48,62.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.