Thursday 02 May 2024

1 PEN đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peruvír Nuevo Sol to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

1 Peruvír Nuevo Sol =

760,46 Franc Burundi

1 PEN = 760,46 BIF

1 BIF = 0,00132 PEN

Peruvír Nuevo Sol đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:00:15 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Franc Burundi = 760,46

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PEN trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang BIF (Franc Burundi) ✅ PEN to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 1 Peruvír Nuevo Sol ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 PEN đến BIF Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 PEN = 760.72183 BIF - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 PEN = 766.126782 BIF +5.404952 BIF +0.710503 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 PEN = 766.090794 BIF -0.035988 BIF -0.004697 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 PEN = 763.125192 BIF -2.965602 BIF -0.387108 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 PEN = 763.157242 BIF +0.032050 BIF +0.004200 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 PEN = 763.157242 BIF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 PEN = 768.308302 BIF +5.151060 BIF +0.674967 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFPEN
USD11.07031.25140.72900.00640.00040.2664
EUR0.934311.16920.68110.00600.00030.2489
GBP0.79910.855310.58250.00510.00030.2128
CAD1.37181.46821.716610.00880.00050.3654
JPY155.2670166.1880194.3018113.188110.054441.3567
BIF2,856.00923,056.89293,574.02342,082.003618.39421760.7218
PEN3.75434.01844.69822.73690.02420.00131

Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PEN to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Peruvír Nuevo Sol là đơn vị tiền tệ trong Peru. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho PEN là S/. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Peruvír Nuevo Sol được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. PEN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Franc Burundi = 760,46.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.