Thursday 02 May 2024

1 PEN đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Venezuela Bolivar Fuerte

Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peruvír Nuevo Sol to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?

Amount
From
To

1 Peruvír Nuevo Sol =

964.897,02 Venezuela Bolivar Fuerte

1 PEN = 964.897,02 VEF

1 VEF = 0,00000104 PEN

Peruvír Nuevo Sol đến Venezuela Bolivar Fuerte conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:55:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 964.897,02

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PEN trong Venezuela Bolivar Fuerte

Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ PEN to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )

So sánh giá của 1 Peruvír Nuevo Sol ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 PEN đến VEF Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 PEN = 964,406.64399025 VEF - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 PEN = 964,721.11359688 VEF +314.46960663 VEF +0.03260757 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 PEN = 967,699.813454 VEF +2,978.699857 VEF +0.308763 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 PEN = 963,134.615797 VEF -4,565.197657 VEF -0.471758 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 PEN = 961,930.124476 VEF -1,204.491321 VEF -0.125059 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 PEN = 961,930.124476 VEF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 PEN = 971,154.596663 VEF +9,224.472187 VEF +0.958954 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPENVEF
USD11.07031.25140.72850.00640.26640.0000
EUR0.934311.16920.68070.00600.24890.0000
GBP0.79910.855310.58220.00510.21280.0000
CAD1.37261.46921.717710.00880.36560.0000
JPY155.2670166.1880194.3018113.1160141.35670.0000
PEN3.75434.01844.69822.73510.024210.0000
VEF3,622,552.53443,877,352.77184,533,279.27402,639,122.952923,331.1218964,897.04441

Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)

Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PEN to VEF máy tính tỷ giá hối đoái

Peruvír Nuevo Sol là đơn vị tiền tệ trong Peru. Venezuela Bolivar Fuerte là đơn vị tiền tệ trong Venezuela. Biểu tượng cho PEN là S/. Biểu tượng cho VEF là Bs.. Tỷ giá cho Peruvír Nuevo Sol được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. PEN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VEF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Venezuela Bolivar Fuerte = 964.897,02.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.