Sunday 28 April 2024
1000 PEN đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peruvír Nuevo Sol to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1000 Peruvír Nuevo Sol =
2.931,24 Krone Na Uy
1 PEN = 2,93 NOK
1 NOK = 0,341 PEN
Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 2,93
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PEN trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1000 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ PEN to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1000 Peruvír Nuevo Sol ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 PEN đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 PEN = 2,931.236000 NOK | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 PEN = 2,931.236000 NOK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 PEN = 2,940.646000 NOK | +0.009410 NOK | +0.321025 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 PEN = 2,964.02000 NOK | +0.02337 NOK | +0.79486 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 PEN = 2,957.675000 NOK | -0.006345 NOK | -0.214067 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 PEN = 2,983.419000 NOK | +0.025744 NOK | +0.870413 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 PEN = 2,952.791000 NOK | -0.030628 NOK | -1.026607 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | PEN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0912 | 0.2681 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0850 | 0.2500 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0729 | 0.2145 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1245 | 0.3662 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 14.2178 | 41.8062 |
NOK | 10.9682 | 11.7614 | 13.7111 | 8.0296 | 0.0703 | 1 | 2.9404 |
PEN | 3.7302 | 3.9999 | 4.6630 | 2.7308 | 0.0239 | 0.3401 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PEN to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Krone Na Uy = 2,93.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.