Thursday 02 May 2024
1000 PEN đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peruvír Nuevo Sol to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1000 Peruvír Nuevo Sol =
10.505,53 Ucraina Hryvnia
1 PEN = 10,51 UAH
1 UAH = 0,0952 PEN
Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 10,51
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PEN trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1000 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ PEN to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1000 Peruvír Nuevo Sol ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 PEN đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 PEN = 10,505.508000 UAH | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 PEN = 10,556.472000 UAH | +0.050964 UAH | +0.485117 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 PEN = 10,598.527000 UAH | +0.042055 UAH | +0.398381 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 PEN = 10,540.83000 UAH | -0.05770 UAH | -0.54439 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 PEN = 10,540.83000 UAH | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 PEN = 10,540.83000 UAH | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 PEN = 10,623.141000 UAH | +0.082311 UAH | +0.780878 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | UAH | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.2662 | 0.0253 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.2487 | 0.0236 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.2129 | 0.0202 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.3652 | 0.0347 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 40.9412 | 3.8894 |
PEN | 3.7563 | 4.0213 | 4.6980 | 2.7383 | 0.0244 | 1 | 0.0950 |
UAH | 39.5395 | 42.3290 | 49.4522 | 28.8239 | 0.2571 | 10.5263 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PEN to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Ucraina Hryvnia = 10,51.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.