Wednesday 01 May 2024
1 PEN đến SOS - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Somali Shilling
Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Somali Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Somali Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali Shilling hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peruvír Nuevo Sol to Somali Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Somali Shilling?
1 Peruvír Nuevo Sol =
151,68 Somali Shilling
1 PEN = 151,68 SOS
1 SOS = 0,00659 PEN
Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Somali Shilling = 151,68
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PEN trong Somali Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Somali Shilling với số lượng 1 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Somali Shilling (SOS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang SOS (Somali Shilling) ✅ PEN to SOS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Somali Shilling (SOS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Somali Shilling ( SOS )
So sánh giá của 1 Peruvír Nuevo Sol ở Somali Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PEN đến SOS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 PEN = 151.67602002 SOS | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 PEN = 152.64845062 SOS | +0.97243060 SOS | +0.64112349 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 PEN = 151.95259079 SOS | -0.69585983 SOS | -0.45585777 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 PEN = 151.76809835 SOS | -0.18449245 SOS | -0.12141448 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 PEN = 151.76809835 SOS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 PEN = 153.20974414 SOS | +1.44164579 SOS | +0.94990041 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 PEN = 154.27337242 SOS | +1.06362828 SOS | +0.69423018 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | SOS | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.2662 | 0.0017 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.2493 | 0.0016 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.2132 | 0.0014 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.3667 | 0.0024 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 41.9712 | 0.2758 |
PEN | 3.7560 | 4.0112 | 4.6905 | 2.7271 | 0.0238 | 1 | 0.0066 |
SOS | 571.4924 | 610.3177 | 713.6696 | 414.9352 | 3.6252 | 152.1535 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PEN to SOS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Somali Shilling = 151,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.