Saturday 25 May 2024
20 PEN đến SZL - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Swazi Lilangeni
Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Swazi Lilangeni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Swazi Lilangeni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Swazi Lilangeni hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peruvír Nuevo Sol to Swazi Lilangeni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Swazi Lilangeni?
20 Peruvír Nuevo Sol =
98,36 Swazi Lilangeni
1 PEN = 4,92 SZL
1 SZL = 0,203 PEN
Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Swazi Lilangeni = 4,92
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PEN trong Swazi Lilangeni
Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Swazi Lilangeni với số lượng 20 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Swazi Lilangeni (SZL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang SZL (Swazi Lilangeni) ✅ PEN to SZL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Swazi Lilangeni (SZL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Swazi Lilangeni ( SZL )
So sánh giá của 20 Peruvír Nuevo Sol ở Swazi Lilangeni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20 PEN đến SZL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 20 PEN = 98.35646349 SZL | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 20 PEN = 98.43004085 SZL | +0.00367887 SZL | +0.07480683 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 20 PEN = 97.37714656 SZL | -0.05264471 SZL | -1.06968795 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 20 PEN = 96.76795045 SZL | -0.03045981 SZL | -0.62560480 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 20 PEN = 97.46066244 SZL | +0.03463560 SZL | +0.71584857 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 20 PEN = 97.95710458 SZL | +0.02482211 SZL | +0.50937694 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 20 PEN = 97.95422599 SZL | -0.00014393 SZL | -0.00293863 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | SZL | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7311 | 0.0064 | 0.2677 | 0.0544 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6736 | 0.0059 | 0.2466 | 0.0501 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5738 | 0.0050 | 0.2101 | 0.0427 |
CAD | 1.3678 | 1.4847 | 1.7428 | 1 | 0.0087 | 0.3661 | 0.0745 |
JPY | 156.9650 | 170.3827 | 200.0049 | 114.7615 | 1 | 42.0178 | 8.5440 |
PEN | 3.7357 | 4.0550 | 4.7600 | 2.7313 | 0.0238 | 1 | 0.2033 |
SZL | 18.3714 | 19.9418 | 23.4088 | 13.4318 | 0.1170 | 4.9178 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Các quốc gia thanh toán với Swazi Lilangeni (SZL)
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PEN to SZL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Swazi Lilangeni = 4,92.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.