Saturday 01 June 2024
0.02000 PEN đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peruvír Nuevo Sol to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
0.02000 Peruvír Nuevo Sol =
0,0570 Tajikistan Somoni
1 PEN = 2,85 TJS
1 TJS = 0,351 PEN
Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 2,85
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PEN trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 0.02000 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.02000 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.02000 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ PEN to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.02000 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 0.02000 Peruvír Nuevo Sol ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.02000 PEN đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.02000 PEN = 0.057018 TJS | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.02000 PEN = 0.057181 TJS | +0.008113 TJS | +0.284575 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.02000 PEN = 0.05720 TJS | +0.00080 TJS | +0.02805 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.02000 PEN = 0.057649 TJS | +0.022618 TJS | +0.790886 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.02000 PEN = 0.057671 TJS | +0.001089 TJS | +0.037780 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.02000 PEN = 0.057671 TJS | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.02000 PEN = 0.057671 TJS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | TJS | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2666 | 0.0933 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6737 | 0.0059 | 0.2455 | 0.0859 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5743 | 0.0050 | 0.2093 | 0.0732 |
CAD | 1.3672 | 1.4843 | 1.7413 | 1 | 0.0087 | 0.3644 | 0.1275 |
JPY | 157.2504 | 170.7195 | 200.2899 | 115.0206 | 1 | 41.9166 | 14.6681 |
PEN | 3.7515 | 4.0728 | 4.7783 | 2.7440 | 0.0239 | 1 | 0.3499 |
TJS | 10.7206 | 11.6389 | 13.6548 | 7.8416 | 0.0682 | 2.8577 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PEN to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Tajikistan Somoni = 2,85.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.