Sunday 28 April 2024
10 PEN đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peruvír Nuevo Sol to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
10 Peruvír Nuevo Sol =
6,33 Tongan Pa'anga
1 PEN = 0,633 TOP
1 TOP = 1,58 PEN
Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,633
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PEN trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 10 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ PEN to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 10 Peruvír Nuevo Sol ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 PEN đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 PEN = 6.33418528 TOP | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 PEN = 6.33418528 TOP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 PEN = 6.40833802 TOP | +0.00741527 TOP | +1.17067519 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 PEN = 6.45299093 TOP | +0.00446529 TOP | +0.69679396 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 PEN = 6.46474259 TOP | +0.00117517 TOP | +0.18211180 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 PEN = 6.47722091 TOP | +0.00124783 TOP | +0.19302118 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 PEN = 6.42403102 TOP | -0.00531899 TOP | -0.82118388 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | TOP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2681 | 0.4192 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2500 | 0.3909 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2145 | 0.3354 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3662 | 0.5726 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 41.8062 | 65.3741 |
PEN | 3.7302 | 3.9999 | 4.6630 | 2.7308 | 0.0239 | 1 | 1.5637 |
TOP | 2.3854 | 2.5579 | 2.9819 | 1.7463 | 0.0153 | 0.6395 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PEN to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Tongan Pa'anga = 0,633.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.