Saturday 27 April 2024
10 PEN đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peruvír Nuevo Sol to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
10 Peruvír Nuevo Sol =
9,96 Saudi Riyal
1 PEN = 0,996 SAR
1 SAR = 1,00 PEN
Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,996
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PEN trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 10 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ PEN to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 10 Peruvír Nuevo Sol ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 PEN đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 PEN = 9.959180 SAR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 PEN = 10.054340 SAR | +0.009516 SAR | +0.955500 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 PEN = 10.12450 SAR | +0.00702 SAR | +0.69781 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 PEN = 10.189480 SAR | +0.006498 SAR | +0.641809 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 PEN = 10.187120 SAR | -0.000236 SAR | -0.023161 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 PEN = 10.060680 SAR | -0.012644 SAR | -1.241175 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10 PEN = 10.076360 SAR | +0.001568 SAR | +0.155854 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | SAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2681 | 0.2666 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2500 | 0.2486 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2145 | 0.2133 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3662 | 0.3642 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 41.8062 | 41.5784 |
PEN | 3.7302 | 3.9999 | 4.6630 | 2.7308 | 0.0239 | 1 | 0.9946 |
SAR | 3.7506 | 4.0218 | 4.6885 | 2.7457 | 0.0241 | 1.0055 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PEN to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Saudi Riyal = 0,996.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.