Saturday 11 May 2024

1000 PGK đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Dinar Libya

Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Papua New Guinea Kina to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Dinar Libya?

Amount
From
To

1000 Papua New Guinea Kina =

1.252,69 Dinar Libya

1 PGK = 1,25 LYD

1 LYD = 0,798 PGK

Papua New Guinea Kina đến Dinar Libya conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:10:13 GMT+2 11 tháng 5, 2024

Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Dinar Libya = 1,25

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PGK trong Dinar Libya

Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1000 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Papua New Guinea Kina (PGK) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 PGK (Papua New Guinea Kina) sang LYD (Dinar Libya) ✅ PGK to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Dinar Libya ( LYD )

So sánh giá của 1000 Papua New Guinea Kina ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 PGK đến LYD Thay đổi Thay đổi %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1000 PGK = 1,252.69015210 LYD - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1000 PGK = 1,253.20664250 LYD +0.00051649 LYD +0.04123050 %
Mai 9, 2024 thứ năm 1000 PGK = 1,252.82669022 LYD -0.00037995 LYD -0.03031841 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1000 PGK = 1,258.56136368 LYD +0.00573467 LYD +0.45773877 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1000 PGK = 1,273.52195042 LYD +0.01496059 LYD +1.18870539 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1000 PGK = 1,260.05365308 LYD -0.01346830 LYD -1.05756303 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1000 PGK = 1,260.05365308 LYD - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYDPGK
USD11.07871.25240.73110.00640.20570.2577
EUR0.927011.16100.67770.00600.19070.2389
GBP0.79850.861310.58370.00510.16430.2058
CAD1.36791.47551.713110.00880.28140.3525
JPY155.7850168.0457195.1052113.8904132.046540.1443
LYD4.86125.24386.08823.55390.031211.2527
PGK3.88064.18604.86012.83700.02490.79831

Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PGK to LYD máy tính tỷ giá hối đoái

Papua New Guinea Kina là đơn vị tiền tệ trong Papua New Guinea. Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Biểu tượng cho PGK là K. Biểu tượng cho LYD là LD. Tỷ giá cho Papua New Guinea Kina được cập nhật lần cuối vào Mai 11, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 11, 2024. PGK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Dinar Libya = 1,25.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.