Wednesday 22 May 2024
10 PGK đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Papua New Guinea Kina to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
10 Papua New Guinea Kina =
145,97 Denar Macedonian
1 PGK = 14,60 MKD
1 MKD = 0,0685 PGK
Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 14,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PGK trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 10 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Papua New Guinea Kina (PGK) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 PGK (Papua New Guinea Kina) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ PGK to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 10 Papua New Guinea Kina ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 PGK đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10 PGK = 145.97048477 MKD | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10 PGK = 145.90659060 MKD | -0.00638942 MKD | -0.04377198 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10 PGK = 146.37645096 MKD | +0.04698604 MKD | +0.32202819 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10 PGK = 146.38930772 MKD | +0.00128568 MKD | +0.00878336 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 PGK = 146.47293180 MKD | +0.00836241 MKD | +0.05712444 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 PGK = 145.97900822 MKD | -0.04939236 MKD | -0.33721151 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 PGK = 145.70038174 MKD | -0.02786265 MKD | -0.19086750 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | PGK | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2713 | 0.7333 | 0.0064 | 0.0176 | 0.2572 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1711 | 0.6755 | 0.0059 | 0.0163 | 0.2370 |
GBP | 0.7866 | 0.8539 | 1 | 0.5768 | 0.0050 | 0.0139 | 0.2023 |
CAD | 1.3637 | 1.4804 | 1.7337 | 1 | 0.0087 | 0.0241 | 0.3508 |
JPY | 156.3090 | 169.6862 | 198.7122 | 114.6187 | 1 | 2.7574 | 40.2085 |
MKD | 56.6870 | 61.5384 | 72.0649 | 41.5676 | 0.3627 | 1 | 14.5820 |
PGK | 3.8875 | 4.2202 | 4.9420 | 2.8506 | 0.0249 | 0.0686 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PGK to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Denar Macedonian = 14,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.