Friday 03 May 2024
1 MKD đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
1 Denar Macedonian =
0,0673 Papua New Guinea Kina
1 MKD = 0,0673 PGK
1 PGK = 14,85 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,0673
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 1 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Denar Macedonian (MKD) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MKD (Denar Macedonian) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ MKD to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Denar Macedonian ( MKD ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 1 Denar Macedonian ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MKD đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 MKD = 0.067329 PGK | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 MKD = 0.066616 PGK | -0.000713 PGK | -1.058979 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MKD = 0.066277 PGK | -0.000339 PGK | -0.508887 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MKD = 0.066006 PGK | -0.000271 PGK | -0.408890 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MKD = 0.067284 PGK | +0.001278 PGK | +1.936188 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MKD = 0.067284 PGK | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MKD = 0.067049 PGK | -0.000235 PGK | -0.349266 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | PGK | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0174 | 0.2589 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0162 | 0.2413 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0139 | 0.2065 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0239 | 0.3546 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 2.6789 | 39.7919 |
MKD | 57.3838 | 61.5541 | 71.9291 | 41.8936 | 0.3733 | 1 | 14.8538 |
PGK | 3.8632 | 4.1440 | 4.8425 | 2.8204 | 0.0251 | 0.0673 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Papua New Guinea Kina = 0,0673.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.