Tuesday 21 May 2024
1000 PGK đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Papua New Guinea Kina to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1000 Papua New Guinea Kina =
9.985,70 Peso Uruguay
1 PGK = 9,99 UYU
1 UYU = 0,100 PGK
Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 9,99
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PGK trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1000 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Papua New Guinea Kina (PGK) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 PGK (Papua New Guinea Kina) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ PGK to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1000 Papua New Guinea Kina ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 PGK đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1000 PGK = 9,985.72041980 UYU | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 PGK = 9,974.96284326 UYU | -0.01075758 UYU | -0.10772960 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 PGK = 9,976.25650951 UYU | +0.00129367 UYU | +0.01296913 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 PGK = 9,982.82953320 UYU | +0.00657302 UYU | +0.06588667 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 PGK = 9,970.58676903 UYU | -0.01224276 UYU | -0.12263822 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 PGK = 9,928.41611978 UYU | -0.04217065 UYU | -0.42295053 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 PGK = 9,926.14944811 UYU | -0.00226667 UYU | -0.02283014 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | UYU | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2722 | 0.7332 | 0.0064 | 0.2572 | 0.0258 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1702 | 0.6744 | 0.0059 | 0.2366 | 0.0237 |
GBP | 0.7860 | 0.8545 | 1 | 0.5763 | 0.0050 | 0.2022 | 0.0202 |
CAD | 1.3639 | 1.4827 | 1.7352 | 1 | 0.0087 | 0.3508 | 0.0351 |
JPY | 156.1185 | 169.7217 | 198.6165 | 114.4652 | 1 | 40.1531 | 4.0211 |
PGK | 3.8881 | 4.2269 | 4.9465 | 2.8507 | 0.0249 | 1 | 0.1001 |
UYU | 38.8252 | 42.2082 | 49.3941 | 28.4664 | 0.2487 | 9.9857 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PGK to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Peso Uruguay = 9,99.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.