Friday 03 May 2024
PGK đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Papua New Guinea Kina to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Papua New Guinea Kina =
944.172,12 Venezuela Bolivar Fuerte
1 PGK = 944.172,12 VEF
1 VEF = 0,00000106 PGK
Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 944.172,12
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PGK trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi PGK (Papua New Guinea Kina) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ PGK to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Papua New Guinea Kina ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PGK đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 PGK = 937,701.01965609 VEF | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 PGK = 941,779.20928218 VEF | +4,078.18962609 VEF | +0.43491364 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 PGK = 951,362.54143184 VEF | +9,583.33214966 VEF | +1.01757737 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 PGK = 951,113.106985 VEF | -249.434447 VEF | -0.026219 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 PGK = 937,305.943741 VEF | -13,807.163244 VEF | -1.451685 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 PGK = 936,168.701919 VEF | -1,137.241822 VEF | -0.121331 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 PGK = 936,168.701919 VEF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | VEF | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.2588 | 0.0000 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.2403 | 0.0000 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.2063 | 0.0000 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.3536 | 0.0000 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 39.5585 | 0.0000 |
PGK | 3.8641 | 4.1613 | 4.8481 | 2.8278 | 0.0253 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,901,132.3991 | 4,545,075.6240 | 2,651,068.4873 | 23,698.8103 | 937,489.0911 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PGK to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Venezuela Bolivar Fuerte = 944.172,12.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.