Friday 07 June 2024

10000 PGK đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Vàng (troy ounce)

Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Papua New Guinea Kina to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?

Amount
From
To

10000 Papua New Guinea Kina =

1,09 Vàng (troy ounce)

1 PGK = 0,000109 XAU

1 XAU = 9.174,31 PGK

Papua New Guinea Kina đến Vàng (troy ounce) conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:21:36 GMT+2 7 tháng 6, 2024

Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000109

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PGK trong Vàng (troy ounce)

Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 10000 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Papua New Guinea Kina (PGK) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 PGK (Papua New Guinea Kina) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ PGK to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )

So sánh giá của 10000 Papua New Guinea Kina ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 PGK đến XAU Thay đổi Thay đổi %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 10000 PGK = 1.090000 XAU - -
Juni 6, 2024 thứ năm 10000 PGK = 1.090000 XAU - -
Juni 5, 2024 Thứ Tư 10000 PGK = 1.10000 XAU - +0.91743 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 10000 PGK = 1.110000 XAU +0.000001 XAU +0.909091 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 10000 PGK = 1.120000 XAU +0.000001 XAU +0.900901 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 10000 PGK = 1.120000 XAU - -
Juni 1, 2024 Thứ bảy 10000 PGK = 1.120000 XAU - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPGKXAU
USD11.08921.27960.73160.00640.25722,336.4486
EUR0.918111.17480.67170.00590.23622,145.1145
GBP0.78150.851210.57180.00500.20101,825.8995
CAD1.36681.48871.749010.00880.35163,193.5164
JPY155.4870169.3557198.9635113.7578139.9949363,287.3435
PGK3.88774.23444.97472.84430.025019,083.3341
XAU0.00040.00050.00050.00030.00000.00011

Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)

Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)

Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PGK to XAU máy tính tỷ giá hối đoái

Papua New Guinea Kina là đơn vị tiền tệ trong Papua New Guinea. Vàng (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho PGK là K. Biểu tượng cho XAU là . Tỷ giá cho Papua New Guinea Kina được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vàng (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. PGK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Vàng (troy ounce) = 0,000109.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.