Friday 31 May 2024
10 XAU đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
10 Vàng (troy ounce) =
89.918,68 Papua New Guinea Kina
1 XAU = 8.991,87 PGK
1 PGK = 0,000111 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 8.991,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 10 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Vàng (troy ounce) (XAU) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 XAU (Vàng (troy ounce)) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ XAU to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 10 Vàng (troy ounce) ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 XAU đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10 XAU = 90,909.09090909 PGK | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10 XAU = 90,909.09090909 PGK | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10 XAU = 91,743.11926606 PGK | +83.40283570 PGK | +0.91743119 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10 XAU = 90,909.09090909 PGK | -83.40283570 PGK | -0.90909091 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10 XAU = 90,909.09090909 PGK | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10 XAU = 90,909.09090909 PGK | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10 XAU = 90,909.09090909 PGK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | XAU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2576 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.2373 | 2,152.4533 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.2034 | 1,844.8808 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.3522 | 3,194.2757 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 40.4346 | 366,717.3832 |
PGK | 3.8817 | 4.2135 | 4.9160 | 2.8393 | 0.0247 | 1 | 9,069.3855 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Papua New Guinea Kina = 8.991,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.