Friday 17 May 2024
1000 PHP đến BSD - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to Đồng Bahamian Dollar
Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to Đồng Bahamian Dollar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Bahamian Dollar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Bahamian Dollar hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Peso Philippine to Đồng Bahamian Dollar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến Đồng Bahamian Dollar?
1000 Đồng Peso Philippine =
17,31 Đồng Bahamian Dollar
1 PHP = 0,0173 BSD
1 BSD = 57,76 PHP
Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến Đồng Bahamian Dollar = 0,0173
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PHP trong Đồng Bahamian Dollar
Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu Đồng Bahamian Dollar với số lượng 1000 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng Peso Philippine (PHP) và Đồng Bahamian Dollar (BSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 PHP (Đồng Peso Philippine) sang BSD (Đồng Bahamian Dollar) ✅ PHP to BSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang Đồng Bahamian Dollar (BSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong Đồng Bahamian Dollar ( BSD )
So sánh giá của 1000 Đồng Peso Philippine ở Đồng Bahamian Dollar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 PHP đến BSD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 PHP = 17.39811836 BSD | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 PHP = 17.38085951 BSD | -0.00001726 BSD | -0.09919952 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 PHP = 17.30708896 BSD | -0.00007377 BSD | -0.42443559 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 PHP = 17.27922887 BSD | -0.00002786 BSD | -0.16097502 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 PHP = 17.41815496 BSD | +0.00013893 BSD | +0.80400636 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 PHP = 17.35591639 BSD | -0.00006224 BSD | -0.35732014 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 PHP = 17.37089068 BSD | +0.00001497 BSD | +0.08627774 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BSD | PHP | |
USD | 1 | 1.0869 | 1.2701 | 0.7344 | 0.0064 | 0.9993 | 0.0173 |
EUR | 0.9201 | 1 | 1.1686 | 0.6757 | 0.0059 | 0.9194 | 0.0159 |
GBP | 0.7873 | 0.8557 | 1 | 0.5782 | 0.0051 | 0.7868 | 0.0136 |
CAD | 1.3617 | 1.4800 | 1.7295 | 1 | 0.0088 | 1.3607 | 0.0236 |
JPY | 155.5760 | 169.0896 | 197.5995 | 114.2530 | 1 | 155.4687 | 2.6966 |
BSD | 1.0007 | 1.0876 | 1.2710 | 0.7349 | 0.0064 | 1 | 0.0173 |
PHP | 57.6930 | 62.7044 | 73.2768 | 42.3690 | 0.3708 | 57.6533 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Bahamian Dollar (BSD)
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PHP to BSD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Peso Philippine đến Đồng Bahamian Dollar = 0,0173.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.