Friday 31 May 2024
84 PHP đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Peso Philippine to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
84 Đồng Peso Philippine =
126,01 Som Kyrgystani
1 PHP = 1,50 KGS
1 KGS = 0,667 PHP
Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 1,50
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PHP trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 84 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 84 Đồng Peso Philippine (PHP) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 84 PHP (Đồng Peso Philippine) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ PHP to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 84 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 84 Đồng Peso Philippine ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 84 PHP đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 84 PHP = 125.54965339 KGS | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 84 PHP = 126.48354660 KGS | +0.01111778 KGS | +0.74384371 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 84 PHP = 127.50107010 KGS | +0.01211337 KGS | +0.80447104 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 84 PHP = 127.14192520 KGS | -0.00427553 KGS | -0.28167991 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 84 PHP = 126.93653778 KGS | -0.00244509 KGS | -0.16154186 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 84 PHP = 126.93653778 KGS | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 84 PHP = 127.20295838 KGS | +0.00317167 KGS | +0.20988488 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | PHP | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0114 | 0.0172 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0105 | 0.0158 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0090 | 0.0136 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0155 | 0.0235 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.7845 | 2.6966 |
KGS | 87.9557 | 95.4743 | 111.3915 | 64.3351 | 0.5604 | 1 | 1.5111 |
PHP | 58.2045 | 63.1799 | 73.7131 | 42.5736 | 0.3708 | 0.6617 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PHP to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Peso Philippine đến Som Kyrgystani = 1,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.