Wednesday 05 June 2024
84 PHP đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Peso Philippine to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
84 Đồng Peso Philippine =
18.120,34 Uzbekistan Som
1 PHP = 215,72 UZS
1 UZS = 0,00464 PHP
Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 215,72
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PHP trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 84 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 84 Đồng Peso Philippine (PHP) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 84 PHP (Đồng Peso Philippine) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ PHP to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 84 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 84 Đồng Peso Philippine ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 84 PHP đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 84 PHP = 18,025.75107296 UZS | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 84 PHP = 17,914.26743442 UZS | -1.32718617 UZS | -0.61846876 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 84 PHP = 18,111.25485123 UZS | +2.34508830 UZS | +1.09961190 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 84 PHP = 18,103.44827586 UZS | -0.09293542 UZS | -0.04310345 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 84 PHP = 18,150.38893691 UZS | +0.55881739 UZS | +0.25929127 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 84 PHP = 18,126.88821752 UZS | -0.27977047 UZS | -0.12947777 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 84 PHP = 18,233.12350771 UZS | +1.26470584 UZS | +0.58606468 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PHP | UZS | |
USD | 1 | 1.0874 | 1.2776 | 0.7313 | 0.0064 | 0.0170 | 0.0001 |
EUR | 0.9196 | 1 | 1.1750 | 0.6726 | 0.0059 | 0.0156 | 0.0001 |
GBP | 0.7827 | 0.8511 | 1 | 0.5724 | 0.0050 | 0.0133 | 0.0001 |
CAD | 1.3673 | 1.4868 | 1.7470 | 1 | 0.0088 | 0.0232 | 0.0001 |
JPY | 156.0430 | 169.6782 | 199.3676 | 114.1212 | 1 | 2.6514 | 0.0124 |
PHP | 58.8525 | 63.9951 | 75.1926 | 43.0414 | 0.3772 | 1 | 0.0047 |
UZS | 12,594.2872 | 13,694.7865 | 16,091.0286 | 9,210.7604 | 80.7104 | 213.9975 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PHP to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Peso Philippine đến Uzbekistan Som = 215,72.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.