Sunday 12 May 2024
1000 PHP đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Peso Philippine to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến CFP Franc?
1000 Đồng Peso Philippine =
1.936,03 CFP Franc
1 PHP = 1,94 XPF
1 XPF = 0,517 PHP
Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến CFP Franc = 1,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PHP trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1000 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng Peso Philippine (PHP) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 PHP (Đồng Peso Philippine) sang XPF (CFP Franc) ✅ PHP to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1000 Đồng Peso Philippine ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 PHP đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 PHP = 1,936.02970644 XPF | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 PHP = 1,941.38945243 XPF | +0.00535975 XPF | +0.27684214 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 PHP = 1,941.85692010 XPF | +0.00046747 XPF | +0.02407903 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 PHP = 1,938.13849550 XPF | -0.00371842 XPF | -0.19148808 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 PHP = 1,940.76023460 XPF | +0.00262174 XPF | +0.13527099 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 PHP = 1,941.77773635 XPF | +0.00101750 XPF | +0.05242800 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 PHP = 1,947.39312220 XPF | +0.00561539 XPF | +0.28918788 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PHP | XPF | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0174 | 0.0090 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0161 | 0.0083 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0139 | 0.0072 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7063 | 1 | 0.0088 | 0.0238 | 0.0123 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8831 | 1 | 2.7060 | 1.3977 |
PHP | 57.5665 | 62.0971 | 71.8114 | 42.0854 | 0.3695 | 1 | 0.5165 |
XPF | 111.4504 | 120.2217 | 139.0288 | 81.4785 | 0.7155 | 1.9360 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PHP to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Peso Philippine đến CFP Franc = 1,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.