Tuesday 14 May 2024
1000 XPF đến PHP - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Đồng Peso Philippine
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Đồng Peso Philippine của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Peso Philippine loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Peso Philippine hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Đồng Peso Philippine máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Đồng Peso Philippine?
1000 CFP Franc =
518,12 Đồng Peso Philippine
1 XPF = 0,518 PHP
1 PHP = 1,93 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Đồng Peso Philippine = 0,518
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Đồng Peso Philippine
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Đồng Peso Philippine với số lượng 1000 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 CFP Franc (XPF) và Đồng Peso Philippine (PHP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XPF (CFP Franc) sang PHP (Đồng Peso Philippine) ✅ XPF to PHP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Đồng Peso Philippine (PHP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 CFP Franc ( XPF ) trong Đồng Peso Philippine ( PHP )
So sánh giá của 1000 CFP Franc ở Đồng Peso Philippine trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XPF đến PHP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 XPF = 519.073000 PHP | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 XPF = 519.073000 PHP | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 XPF = 516.521000 PHP | -0.002552 PHP | -0.491646 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 XPF = 516.521000 PHP | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 XPF = 515.095000 PHP | -0.001426 PHP | -0.276078 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 XPF = 514.971000 PHP | -0.000124 PHP | -0.024073 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 XPF = 515.959000 PHP | +0.000988 PHP | +0.191855 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PHP | XPF | |
USD | 1 | 1.0793 | 1.2543 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0173 | 0.0090 |
EUR | 0.9266 | 1 | 1.1622 | 0.6773 | 0.0059 | 0.0160 | 0.0083 |
GBP | 0.7973 | 0.8604 | 1 | 0.5828 | 0.0051 | 0.0138 | 0.0072 |
CAD | 1.3680 | 1.4764 | 1.7159 | 1 | 0.0087 | 0.0237 | 0.0123 |
JPY | 156.3535 | 168.7462 | 196.1160 | 114.2956 | 1 | 2.7047 | 1.4029 |
PHP | 57.8080 | 62.3899 | 72.5093 | 42.2581 | 0.3697 | 1 | 0.5187 |
XPF | 111.4503 | 120.2839 | 139.7934 | 81.4710 | 0.7128 | 1.9279 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to PHP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Đồng Peso Philippine = 0,518.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.