Sunday 02 June 2024
2 PKR đến ARS - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Trọng lượng Argentina
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Trọng lượng Argentina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Trọng lượng Argentina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trọng lượng Argentina hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Trọng lượng Argentina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Trọng lượng Argentina?
2 Đồng Rupi Pakistan =
6,43 Trọng lượng Argentina
1 PKR = 3,21 ARS
1 ARS = 0,311 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Trọng lượng Argentina = 3,21
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Trọng lượng Argentina
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Trọng lượng Argentina với số lượng 2 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Trọng lượng Argentina (ARS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang ARS (Trọng lượng Argentina) ✅ PKR to ARS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Trọng lượng Argentina (ARS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Trọng lượng Argentina ( ARS )
So sánh giá của 2 Đồng Rupi Pakistan ở Trọng lượng Argentina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2 PKR đến ARS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 2 PKR = 6.42801586 ARS | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 2 PKR = 6.42054575 ARS | -0.00373506 ARS | -0.11621188 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 2 PKR = 6.43169539 ARS | +0.00557482 ARS | +0.17365578 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 2 PKR = 6.39040927 ARS | -0.02064306 ARS | -0.64191661 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 2 PKR = 6.40512410 ARS | +0.00735741 ARS | +0.23026421 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 2 PKR = 6.42242196 ARS | +0.00864893 ARS | +0.27006284 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 2 PKR = 6.40018433 ARS | -0.01111882 ARS | -0.34624997 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ARS | PKR | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0011 | 0.0036 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0010 | 0.0033 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0009 | 0.0028 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0015 | 0.0049 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 0.1759 | 0.5655 |
ARS | 893.8200 | 970.3791 | 1,138.4589 | 654.6933 | 5.6836 | 1 | 3.2140 |
PKR | 278.1013 | 301.9217 | 354.2177 | 203.6999 | 1.7684 | 0.3111 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng Argentina (ARS)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to ARS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Trọng lượng Argentina = 3,21.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.