Sunday 19 May 2024
2 PKR đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
2 Đồng Rupi Pakistan =
0,338 Đồng bảng Ai Cập
1 PKR = 0,169 EGP
1 EGP = 5,92 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,169
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 2 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ PKR to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 2 Đồng Rupi Pakistan ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2 PKR đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 2 PKR = 0.337924 EGP | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 2 PKR = 0.337924 EGP | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 2 PKR = 0.336894 EGP | -0.000515 EGP | -0.304802 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 2 PKR = 0.339324 EGP | +0.001215 EGP | +0.721295 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 2 PKR = 0.337402 EGP | -0.000961 EGP | -0.566420 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 2 PKR = 0.337088 EGP | -0.000157 EGP | -0.093064 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 2 PKR = 0.338462 EGP | +0.000687 EGP | +0.407609 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | PKR | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0214 | 0.0036 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0196 | 0.0033 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0169 | 0.0028 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0291 | 0.0049 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 3.3251 | 0.5618 |
EGP | 46.8175 | 51.0048 | 59.2920 | 34.3930 | 0.3007 | 1 | 0.1690 |
PKR | 277.0894 | 301.8719 | 350.9198 | 203.5551 | 1.7799 | 5.9185 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Đồng bảng Ai Cập = 0,169.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.