Friday 03 May 2024
PKR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1 Đồng Rupi Pakistan =
0,00654 Bungari Lev
1 PKR = 0,00654 BGN
1 BGN = 152,90 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,00654
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang BGN (Bungari Lev) ✅ PKR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1 Đồng Rupi Pakistan ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PKR đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 PKR = 0.00654011 BGN | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 PKR = 0.00657867 BGN | +0.00003857 BGN | +0.58968730 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 PKR = 0.00657824 BGN | -0.00000043 BGN | -0.00657627 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 PKR = 0.00655220 BGN | -0.00002604 BGN | -0.39584860 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 PKR = 0.00655049 BGN | -0.00000171 BGN | -0.02616723 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 PKR = 0.00655049 BGN | - | +0.00003472 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 PKR = 0.00654834 BGN | -0.00000215 BGN | -0.03282027 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | PKR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.5463 | 0.0036 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.5093 | 0.0033 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.4359 | 0.0029 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.7471 | 0.0049 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 83.9857 | 0.5516 |
BGN | 1.8304 | 1.9634 | 2.2943 | 1.3385 | 0.0119 | 1 | 0.0066 |
PKR | 278.7072 | 298.9619 | 349.3526 | 203.8153 | 1.8130 | 152.2682 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Bungari Lev = 0,00654.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.