Wednesday 01 May 2024

10 PKR đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Nicaraguan Córdoba

Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Rupi Pakistan to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?

Amount
From
To

10 Đồng Rupi Pakistan =

1,32 Nicaraguan Córdoba

1 PKR = 0,132 NIO

1 NIO = 7,56 PKR

Đồng Rupi Pakistan đến Nicaraguan Córdoba conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:30:15 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,132

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PKR trong Nicaraguan Córdoba

Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 10 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ PKR to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )

So sánh giá của 10 Đồng Rupi Pakistan ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 PKR đến NIO Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 PKR = 1.32263795 NIO - -
April 30, 2024 Thứ ba 10 PKR = 1.31958537 NIO -0.00030526 NIO -0.23079548 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 PKR = 1.32188685 NIO +0.00023015 NIO +0.17440975 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 PKR = 1.32188685 NIO - -
April 27, 2024 Thứ bảy 10 PKR = 1.32188685 NIO - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 PKR = 1.31850160 NIO -0.00033853 NIO -0.25609257 %
April 25, 2024 thứ năm 10 PKR = 1.31862834 NIO +0.00001267 NIO +0.00961280 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNIOPKR
USD11.06711.24910.72570.00630.02700.0036
EUR0.937211.17060.68010.00590.02530.0033
GBP0.80060.854310.58100.00510.02160.0029
CAD1.37801.47041.721310.00870.03720.0049
JPY157.9190168.5099197.2533114.598514.26170.5637
NIO37.055839.541046.285626.89060.234710.1323
PKR280.1633298.9524349.9460203.30861.77417.56061

Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PKR to NIO máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Rupi Pakistan là đơn vị tiền tệ trong Pakistan. Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Biểu tượng cho PKR là ₨. Biểu tượng cho NIO là C$. Tỷ giá cho Đồng Rupi Pakistan được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. PKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Nicaraguan Córdoba = 0,132.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.