Wednesday 01 May 2024
50 PKR đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
50 Đồng Rupi Pakistan =
6,64 Nicaraguan Córdoba
1 PKR = 0,133 NIO
1 NIO = 7,52 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,133
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 50 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ PKR to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 50 Đồng Rupi Pakistan ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 PKR đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 PKR = 6.59792683 NIO | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 PKR = 6.60943425 NIO | +0.00023015 NIO | +0.17440975 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 PKR = 6.60943425 NIO | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 PKR = 6.60943425 NIO | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 PKR = 6.59250798 NIO | -0.00033853 NIO | -0.25609257 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 PKR = 6.59314171 NIO | +0.00001267 NIO | +0.00961280 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 PKR = 6.58738095 NIO | -0.00011522 NIO | -0.08737502 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | PKR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0272 | 0.0036 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0253 | 0.0033 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0217 | 0.0029 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0371 | 0.0049 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4.2384 | 0.5601 |
NIO | 36.7933 | 39.4541 | 45.9945 | 26.9356 | 0.2359 | 1 | 0.1321 |
PKR | 278.4299 | 298.5651 | 348.0591 | 203.8331 | 1.7855 | 7.5674 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Nicaraguan Córdoba = 0,133.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.