Friday 03 May 2024
10 PKR đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Oman Rial?
10 Đồng Rupi Pakistan =
0,0138 Oman Rial
1 PKR = 0,00138 OMR
1 OMR = 723,48 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,00138
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 10 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang OMR (Oman Rial) ✅ PKR to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 10 Đồng Rupi Pakistan ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 PKR đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 PKR = 0.013820 OMR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 PKR = 0.013880 OMR | +0.000006 OMR | +0.434153 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 PKR = 0.013760 OMR | -0.000012 OMR | -0.864553 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 PKR = 0.013830 OMR | +0.000007 OMR | +0.508721 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 PKR = 0.013810 OMR | -0.000002 OMR | -0.144613 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 PKR = 0.013780 OMR | -0.000003 OMR | -0.217234 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 PKR = 0.013780 OMR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | PKR | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 2.5977 | 0.0036 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 2.4122 | 0.0033 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 2.0705 | 0.0029 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 3.5497 | 0.0049 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 397.0863 | 0.5497 |
OMR | 0.3849 | 0.4146 | 0.4830 | 0.2817 | 0.0025 | 1 | 0.0014 |
PKR | 278.0867 | 299.4720 | 348.9046 | 203.5104 | 1.8192 | 722.3989 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Oman Rial = 0,00138.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.