Saturday 27 April 2024
PKR đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
1 Đồng Rupi Pakistan =
0,116 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 PKR = 0,116 TRY
1 TRY = 8,59 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,116
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 1 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ PKR to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 1 Đồng Rupi Pakistan ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PKR đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 PKR = 0.11648031 TRY | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 PKR = 0.11700396 TRY | +0.00052365 TRY | +0.44956433 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 PKR = 0.11714075 TRY | +0.00013679 TRY | +0.11690647 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 PKR = 0.11744409 TRY | +0.00030334 TRY | +0.25895247 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 PKR = 0.11711551 TRY | -0.00032858 TRY | -0.27977723 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 PKR = 0.11717121 TRY | +0.00005570 TRY | +0.04755979 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 PKR = 0.11698361 TRY | -0.00018760 TRY | -0.16010377 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PKR | TRY | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0036 | 0.0307 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0033 | 0.0286 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0029 | 0.0246 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0049 | 0.0420 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.5601 | 4.7899 |
PKR | 278.4299 | 298.5651 | 348.0591 | 203.8331 | 1.7855 | 1 | 8.5521 |
TRY | 32.5569 | 34.9113 | 40.6987 | 23.8343 | 0.2088 | 0.1169 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,116.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.