Monday 20 May 2024

500 PKR đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Tanzania Tanzania

Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Rupi Pakistan to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?

Amount
From
To

500 Đồng Rupi Pakistan =

4.649,00 Tanzania Tanzania

1 PKR = 9,30 TZS

1 TZS = 0,108 PKR

Đồng Rupi Pakistan đến Tanzania Tanzania conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:55:11 GMT+2 20 tháng 5, 2024

Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 9,30

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PKR trong Tanzania Tanzania

Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 500 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 500 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 500 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ PKR to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 500 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )

So sánh giá của 500 Đồng Rupi Pakistan ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 500 PKR đến TZS Thay đổi Thay đổi %
Mai 20, 2024 Thứ hai 500 PKR = 4,649.00046490 TZS - -
Mai 19, 2024 chủ nhật 500 PKR = 4,658.13916657 TZS +0.01827740 TZS +0.19657347 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 500 PKR = 4,658.83361442 TZS +0.00138890 TZS +0.01490827 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 500 PKR = 4,658.96384644 TZS +0.00026046 TZS +0.00279538 %
Mai 16, 2024 thứ năm 500 PKR = 4,683.75299760 TZS +0.04957830 TZS +0.53207434 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 500 PKR = 4,664.22261402 TZS -0.03906077 TZS -0.41698150 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 500 PKR = 4,653.02400030 TZS -0.02239723 TZS -0.24009604 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPKRTZS
USD11.08781.27050.73450.00640.00360.0004
EUR0.919311.16790.67520.00590.00330.0004
GBP0.78710.856210.57810.00510.00280.0003
CAD1.36151.48111.729710.00870.00490.0005
JPY155.7255169.3976197.8421114.376210.56090.0603
PKR277.6322302.0072352.7190203.91341.782810.1075
TZS2,581.43302,808.07253,279.59271,895.993416.57689.29801

Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PKR to TZS máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Rupi Pakistan là đơn vị tiền tệ trong Pakistan. Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Biểu tượng cho PKR là ₨. Biểu tượng cho TZS là TSh. Tỷ giá cho Đồng Rupi Pakistan được cập nhật lần cuối vào Mai 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Mai 20, 2024. PKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Tanzania Tanzania = 9,30.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.