Thursday 16 May 2024
500 PKR đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
500 Đồng Rupi Pakistan =
27,13 Eritrean Nakfa
1 PKR = 0,0543 ERN
1 ERN = 18,43 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,0543
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 500 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ PKR to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 500 Đồng Rupi Pakistan ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 PKR đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 500 PKR = 27.12592963 ERN | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 500 PKR = 27.01251328 ERN | -0.00022683 ERN | -0.41811049 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 500 PKR = 26.96911632 ERN | -0.00008679 ERN | -0.16065503 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 500 PKR = 26.96261407 ERN | -0.00001300 ERN | -0.02410997 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 500 PKR = 26.99827459 ERN | +0.00007132 ERN | +0.13225915 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 500 PKR = 26.97500173 ERN | -0.00004655 ERN | -0.08620132 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 500 PKR = 27.02718189 ERN | +0.00010436 ERN | +0.19343895 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | PKR | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.0667 | 0.0036 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0613 | 0.0033 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.0526 | 0.0029 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.0907 | 0.0049 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 10.3117 | 0.5594 |
ERN | 15.0000 | 16.3051 | 19.0017 | 11.0274 | 0.0970 | 1 | 0.0543 |
PKR | 276.4882 | 300.5437 | 350.2502 | 203.2635 | 1.7875 | 18.4325 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Eritrean Nakfa = 0,0543.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.