Friday 03 May 2024
250 PLN đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Bungari Lev?
250 Ba Lan Zloty =
112,86 Bungari Lev
1 PLN = 0,451 BGN
1 BGN = 2,22 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,451
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 250 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 Ba Lan Zloty (PLN) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 PLN (Ba Lan Zloty) sang BGN (Bungari Lev) ✅ PLN to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 250 Ba Lan Zloty ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 PLN đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 250 PLN = 112.80249682 BGN | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 250 PLN = 113.47085093 BGN | +0.00267342 BGN | +0.59249940 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 250 PLN = 112.74384238 BGN | -0.00290803 BGN | -0.64070071 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 250 PLN = 113.26121161 BGN | +0.00206948 BGN | +0.45888912 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 250 PLN = 113.31855659 BGN | +0.00022938 BGN | +0.05063073 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 250 PLN = 113.31116061 BGN | -0.00002958 BGN | -0.00652672 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 250 PLN = 113.24243439 BGN | -0.00027490 BGN | -0.06065265 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | PLN | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7318 | 0.0065 | 0.5489 | 0.2483 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6811 | 0.0061 | 0.5108 | 0.2311 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.4370 | 0.1977 |
CAD | 1.3665 | 1.4682 | 1.7163 | 1 | 0.0089 | 0.7500 | 0.3393 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0077 | 1 | 84.0053 | 38.0068 |
BGN | 1.8219 | 1.9576 | 2.2884 | 1.3333 | 0.0119 | 1 | 0.4524 |
PLN | 4.0270 | 4.3268 | 5.0581 | 2.9470 | 0.0263 | 2.2103 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến Bungari Lev = 0,451.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.