Wednesday 15 May 2024
500 PLN đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Bungari Lev?
500 Ba Lan Zloty =
229,40 Bungari Lev
1 PLN = 0,459 BGN
1 BGN = 2,18 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,459
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 500 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Ba Lan Zloty (PLN) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 PLN (Ba Lan Zloty) sang BGN (Bungari Lev) ✅ PLN to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 500 Ba Lan Zloty ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 PLN đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 500 PLN = 229.21270022 BGN | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 500 PLN = 228.15391994 BGN | -0.00211756 BGN | -0.46192043 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 500 PLN = 227.22779814 BGN | -0.00185224 BGN | -0.40591974 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 500 PLN = 227.17050055 BGN | -0.00011460 BGN | -0.02521593 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 500 PLN = 227.17979009 BGN | +0.00001858 BGN | +0.00408924 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 500 PLN = 228.20140326 BGN | +0.00204323 BGN | +0.44969369 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 500 PLN = 227.33152347 BGN | -0.00173976 BGN | -0.38118950 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | PLN | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2656 | 0.7345 | 0.0065 | 0.5537 | 0.2547 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1653 | 0.6763 | 0.0059 | 0.5098 | 0.2345 |
GBP | 0.7902 | 0.8581 | 1 | 0.5804 | 0.0051 | 0.4375 | 0.2012 |
CAD | 1.3614 | 1.4785 | 1.7230 | 1 | 0.0088 | 0.7538 | 0.3467 |
JPY | 155.0265 | 168.3608 | 196.1988 | 113.8703 | 1 | 85.8304 | 39.4818 |
BGN | 1.8062 | 1.9616 | 2.2859 | 1.3267 | 0.0117 | 1 | 0.4600 |
PLN | 3.9265 | 4.2643 | 4.9693 | 2.8841 | 0.0253 | 2.1739 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến Bungari Lev = 0,459.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.