Sunday 28 April 2024
PLN đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to euro
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến euro?
1 Ba Lan Zloty =
0,232 euro
1 PLN = 0,232 EUR
1 EUR = 4,32 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến euro = 0,232
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi PLN (Ba Lan Zloty) sang EUR (euro) ✅ PLN to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Ba Lan Zloty ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PLN đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 PLN = 0.231649 EUR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 PLN = 0.231585 EUR | -0.000064 EUR | -0.027628 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 PLN = 0.231707 EUR | +0.000122 EUR | +0.052680 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 PLN = 0.230677 EUR | -0.001030 EUR | -0.444527 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 PLN = 0.232048 EUR | +0.001371 EUR | +0.594338 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 PLN = 0.231595 EUR | -0.000453 EUR | -0.195218 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 PLN = 0.232208 EUR | +0.000613 EUR | +0.264686 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2485 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.2317 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1988 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3395 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 38.7574 |
PLN | 4.0236 | 4.3168 | 5.0298 | 2.9456 | 0.0258 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến euro = 0,232.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.