Wednesday 01 May 2024
10 PLN đến USD - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
10 Ba Lan Zloty =
2,48 Đô la Mĩ
1 PLN = 0,248 USD
1 USD = 4,03 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,248
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 10 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Ba Lan Zloty (PLN) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 PLN (Ba Lan Zloty) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ PLN to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 10 Ba Lan Zloty ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 PLN đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 PLN = 2.479360 USD | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 PLN = 2.484790 USD | +0.000543 USD | +0.219008 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 PLN = 2.479250 USD | -0.000554 USD | -0.222956 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 PLN = 2.478560 USD | -0.000069 USD | -0.027831 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 PLN = 2.485460 USD | +0.000690 USD | +0.278387 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 PLN = 2.470260 USD | -0.001520 USD | -0.611557 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 PLN = 2.483780 USD | +0.001352 USD | +0.547311 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2485 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.2317 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1988 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3395 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 38.7574 |
PLN | 4.0236 | 4.3168 | 5.0298 | 2.9456 | 0.0258 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến Đô la Mĩ = 0,248.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.