Tuesday 04 June 2024
0.0500000 PLN đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
0.0500000 Ba Lan Zloty =
0,188 Cedi Ghana
1 PLN = 3,76 GHS
1 GHS = 0,266 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 3,76
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 0.0500000 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0500000 Ba Lan Zloty (PLN) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0500000 PLN (Ba Lan Zloty) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ PLN to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0500000 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 0.0500000 Ba Lan Zloty ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0500000 PLN đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.0500000 PLN = 0.18784211 GHS | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.0500000 PLN = 0.18718389 GHS | -0.01316428 GHS | -0.35040825 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.0500000 PLN = 0.18709074 GHS | -0.00186308 GHS | -0.04976614 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.0500000 PLN = 0.18791270 GHS | +0.01643929 GHS | +0.43933990 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.0500000 PLN = 0.18579832 GHS | -0.04228767 GHS | -1.12519462 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.0500000 PLN = 0.18556732 GHS | -0.00462006 GHS | -0.12433010 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.0500000 PLN = 0.18718950 GHS | +0.03244366 GHS | +0.87417496 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | PLN | |
USD | 1 | 1.0909 | 1.2810 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0679 | 0.2552 |
EUR | 0.9167 | 1 | 1.1743 | 0.6726 | 0.0059 | 0.0623 | 0.2339 |
GBP | 0.7807 | 0.8516 | 1 | 0.5728 | 0.0050 | 0.0530 | 0.1992 |
CAD | 1.3629 | 1.4868 | 1.7459 | 1 | 0.0087 | 0.0926 | 0.3478 |
JPY | 156.3895 | 170.6007 | 200.3311 | 114.7438 | 1 | 10.6227 | 39.9060 |
GHS | 14.7222 | 16.0600 | 18.8587 | 10.8017 | 0.0941 | 1 | 3.7567 |
PLN | 3.9190 | 4.2751 | 5.0201 | 2.8754 | 0.0251 | 0.2662 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến Cedi Ghana = 3,76.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.