Wednesday 08 May 2024
1000 GHS đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
1000 Cedi Ghana =
289,90 Ba Lan Zloty
1 GHS = 0,290 PLN
1 PLN = 3,45 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,290
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1000 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Cedi Ghana (GHS) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 GHS (Cedi Ghana) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ GHS to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Cedi Ghana ( GHS ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 1000 Cedi Ghana ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 GHS đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 GHS = 289.717000 PLN | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 GHS = 289.104000 PLN | -0.000613 PLN | -0.211586 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 GHS = 293.393000 PLN | +0.004289 PLN | +1.483549 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 GHS = 293.84000 PLN | +0.00045 PLN | +0.15236 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 GHS = 291.755000 PLN | -0.002085 PLN | -0.709570 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 GHS = 293.732000 PLN | +0.001977 PLN | +0.677623 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 GHS = 294.828000 PLN | +0.001096 PLN | +0.373129 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | PLN | |
USD | 1 | 1.0755 | 1.2502 | 0.7274 | 0.0064 | 0.0720 | 0.2502 |
EUR | 0.9298 | 1 | 1.1624 | 0.6763 | 0.0060 | 0.0670 | 0.2326 |
GBP | 0.7999 | 0.8603 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.0576 | 0.2001 |
CAD | 1.3748 | 1.4786 | 1.7187 | 1 | 0.0088 | 0.0990 | 0.3439 |
JPY | 155.4270 | 167.1635 | 194.3129 | 113.0559 | 1 | 11.1955 | 38.8821 |
GHS | 13.8830 | 14.9314 | 17.3564 | 10.0984 | 0.0893 | 1 | 3.4730 |
PLN | 3.9974 | 4.2992 | 4.9975 | 2.9077 | 0.0257 | 0.2879 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Ba Lan Zloty = 0,290.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.