Saturday 04 May 2024

PLN đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Nicaraguan Córdoba

Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ba Lan Zloty to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?

Amount
From
To

1 Ba Lan Zloty =

9,10 Nicaraguan Córdoba

1 PLN = 9,10 NIO

1 NIO = 0,110 PLN

Ba Lan Zloty đến Nicaraguan Córdoba conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:05:13 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 9,10

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PLN trong Nicaraguan Córdoba

Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi PLN (Ba Lan Zloty) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ PLN to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )

So sánh giá của 1 Ba Lan Zloty ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 PLN đến NIO Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 PLN = 9.09363718 NIO - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1 PLN = 9.08265213 NIO -0.01098505 NIO -0.12079927 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 PLN = 9.11876277 NIO +0.03611063 NIO +0.39757806 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 PLN = 9.12841859 NIO +0.00965583 NIO +0.10588966 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 PLN = 9.14720599 NIO +0.01878739 NIO +0.20581213 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 PLN = 9.14645301 NIO -0.00075298 NIO -0.00823181 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 PLN = 9.14394397 NIO -0.00250904 NIO -0.02743183 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNIOPLN
USD11.07721.25490.73080.00650.02720.2487
EUR0.928411.16500.67840.00610.02530.2309
GBP0.79690.858410.58230.00520.02170.1982
CAD1.36831.47391.717210.00890.03730.3403
JPY153.0450164.8570192.0625111.847214.167338.0661
NIO36.725039.559546.087826.83910.240019.1344
PLN4.02054.33085.04552.93820.02630.10951

Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PLN to NIO máy tính tỷ giá hối đoái

Ba Lan Zloty là đơn vị tiền tệ trong Ba Lan. Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Biểu tượng cho PLN là zł. Biểu tượng cho NIO là C$. Tỷ giá cho Ba Lan Zloty được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. PLN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ba Lan Zloty đến Nicaraguan Córdoba = 9,10.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.