Wednesday 15 May 2024
100 PLN đến USD - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
100 Ba Lan Zloty =
25,39 Đô la Mĩ
1 PLN = 0,254 USD
1 USD = 3,94 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,254
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 100 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Ba Lan Zloty (PLN) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 PLN (Ba Lan Zloty) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ PLN to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 100 Ba Lan Zloty ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 PLN đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100 PLN = 25.389700 USD | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100 PLN = 25.17700 USD | -0.00213 USD | -0.83774 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100 PLN = 25.076500 USD | -0.001005 USD | -0.399174 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100 PLN = 25.027900 USD | -0.000486 USD | -0.193807 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100 PLN = 25.028700 USD | +0.000008 USD | +0.003196 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100 PLN = 25.13700 USD | +0.00108 USD | +0.43270 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100 PLN = 24.961500 USD | -0.001755 USD | -0.698174 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | |
USD | 1 | 1.0826 | 1.2625 | 0.7332 | 0.0064 | 0.2538 |
EUR | 0.9237 | 1 | 1.1661 | 0.6773 | 0.0059 | 0.2344 |
GBP | 0.7921 | 0.8575 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.2010 |
CAD | 1.3639 | 1.4766 | 1.7218 | 1 | 0.0088 | 0.3461 |
JPY | 155.8250 | 168.6984 | 196.7214 | 114.2517 | 1 | 39.5414 |
PLN | 3.9408 | 4.2664 | 4.9751 | 2.8894 | 0.0253 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến Đô la Mĩ = 0,254.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.