Friday 10 May 2024
15000 QAR đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
15000 Rial Qatari =
344.297,29 Ngultrum Bhutan
1 QAR = 22,95 BTN
1 BTN = 0,0436 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 22,95
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 15000 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 15000 Rial Qatari (QAR) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 15000 QAR (Rial Qatari) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ QAR to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 15000 Rial Qatari ( QAR ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 15000 Rial Qatari ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 15000 QAR đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 15000 QAR = 344,297.415000 BTN | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 15000 QAR = 344,685.855000 BTN | +0.025896 BTN | +0.112821 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 15000 QAR = 344,022.525000 BTN | -0.044222 BTN | -0.192445 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 15000 QAR = 343,060.215000 BTN | -0.064154 BTN | -0.279723 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 15000 QAR = 342,833.85000 BTN | -0.01509 BTN | -0.06598 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 15000 QAR = 342,833.85000 BTN | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 15000 QAR = 342,819.135000 BTN | -0.000981 BTN | -0.004292 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | QAR | |
USD | 1 | 1.0780 | 1.2524 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0120 | 0.2747 |
EUR | 0.9276 | 1 | 1.1617 | 0.6781 | 0.0060 | 0.0111 | 0.2548 |
GBP | 0.7985 | 0.8608 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0096 | 0.2193 |
CAD | 1.3680 | 1.4747 | 1.7132 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.3758 |
JPY | 155.4750 | 167.6098 | 194.7137 | 113.6551 | 1 | 1.8605 | 42.7071 |
BTN | 83.5666 | 90.0889 | 104.6571 | 61.0887 | 0.5375 | 1 | 22.9547 |
QAR | 3.6405 | 3.9246 | 4.5593 | 2.6613 | 0.0234 | 0.0436 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Ngultrum Bhutan = 22,95.
Rial Qatari | Ngultrum Bhutan |
---|---|
﷼ 1 | དངུལ་ཀྲམ 22.95 |
﷼ 5 | དངུལ་ཀྲམ 114.77 |
﷼ 10 | དངུལ་ཀྲམ 229.53 |
﷼ 50 | དངུལ་ཀྲམ 1,147.66 |
﷼ 100 | དངུལ་ཀྲམ 2,295.32 |
﷼ 250 | དངུལ་ཀྲམ 5,738.29 |
﷼ 500 | དངུལ་ཀྲམ 11,476.58 |
﷼ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 22,953.15 |
Ngultrum Bhutan | Rial Qatari |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ﷼ 0.04 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ﷼ 0.22 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ﷼ 0.44 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ﷼ 2.18 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ﷼ 4.36 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ﷼ 10.89 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ﷼ 21.78 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ﷼ 43.57 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.