Thursday 16 May 2024

QAR đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Qatari to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1 Rial Qatari =

10,80 Ucraina Hryvnia

1 QAR = 10,80 UAH

1 UAH = 0,0926 QAR

Rial Qatari đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:40:12 GMT+2 16 tháng 5, 2024

Rial Qatari dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 10,80

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi QAR trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Rial Qatari (QAR) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi QAR (Rial Qatari) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ QAR to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Qatari ( QAR ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1 Rial Qatari ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 QAR đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Mai 16, 2024 thứ năm 1 QAR = 10.80065 UAH - -
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1 QAR = 10.874196 UAH +0.073546 UAH +0.680940 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 1 QAR = 10.876701 UAH +0.002505 UAH +0.023036 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 1 QAR = 10.880655 UAH +0.003954 UAH +0.036353 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1 QAR = 10.862298 UAH -0.018357 UAH -0.168712 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1 QAR = 10.871669 UAH +0.009371 UAH +0.086271 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1 QAR = 10.828697 UAH -0.042972 UAH -0.395266 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYQARUAH
USD11.08701.26680.73520.00650.27460.0254
EUR0.920011.16540.67630.00590.25260.0234
GBP0.78940.858110.58030.00510.21670.0201
CAD1.36021.47861.723110.00880.37350.0346
JPY154.6760168.1334195.9407113.7119142.47003.9322
QAR3.64203.95894.61362.67750.023510.0926
UAH39.335942.758349.830028.91830.254310.80061

Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


QAR to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Qatari là đơn vị tiền tệ trong Qatar. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho QAR là ﷼. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Rial Qatari được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. QAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Qatari đến Ucraina Hryvnia = 10,80.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.