Wednesday 01 May 2024
1 QAR đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1 Rial Qatari =
3.489,21 Uzbekistan Som
1 QAR = 3.489,21 UZS
1 UZS = 0,000287 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 3.489,21
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Rial Qatari (QAR) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 QAR (Rial Qatari) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ QAR to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Qatari ( QAR ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1 Rial Qatari ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QAR đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 QAR = 3,472.22222222 UZS | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 QAR = 3,472.22222222 UZS | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 QAR = 3,484.32055749 UZS | +12.09833527 UZS | +0.34843206 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 QAR = 3,484.32055749 UZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 QAR = 3,484.32055749 UZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 QAR = 3,472.22222222 UZS | -12.09833527 UZS | -0.34722222 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 QAR = 3,496.50349650 UZS | +24.28127428 UZS | +0.69930070 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | UZS | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.2746 | 0.0001 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.2577 | 0.0001 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.2202 | 0.0001 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.3751 | 0.0001 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 43.3734 | 0.0124 |
QAR | 3.6410 | 3.8801 | 4.5416 | 2.6661 | 0.0231 | 1 | 0.0003 |
UZS | 12,704.3258 | 13,538.4284 | 15,846.8318 | 9,302.5301 | 80.4463 | 3,489.2351 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Uzbekistan Som = 3.489,21.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.