Wednesday 01 May 2024
1 QAR đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1 Rial Qatari =
0,0102 Bạc (troy ounce)
1 QAR = 0,0102 XAG
1 XAG = 98,08 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0102
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Rial Qatari (QAR) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 QAR (Rial Qatari) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ QAR to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Qatari ( QAR ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1 Rial Qatari ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QAR đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 QAR = 0.01012793 XAG | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 QAR = 0.01016128 XAG | +0.00003335 XAG | +0.32927228 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 QAR = 0.01010130 XAG | -0.00005998 XAG | -0.59026362 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 QAR = 0.01010130 XAG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 QAR = 0.01006780 XAG | -0.00003350 XAG | -0.33165355 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 QAR = 0.01007583 XAG | +0.00000803 XAG | +0.07975121 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 QAR = 0.01007334 XAG | -0.00000249 XAG | -0.02473911 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | XAG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2747 | 27.4891 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2562 | 25.6353 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2197 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3752 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 42.8346 | 4,286.7530 |
QAR | 3.6406 | 3.9039 | 4.5510 | 2.6652 | 0.0233 | 1 | 100.0770 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 0.0100 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Bạc (troy ounce) = 0,0102.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.