Tuesday 30 April 2024
1 RON đến INR - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Rupee Ấn Độ
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Rupee Ấn Độ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Ấn Độ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Rupee Ấn Độ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Rupee Ấn Độ?
1 Leu Rumani =
17,98 Rupee Ấn Độ
1 RON = 17,98 INR
1 INR = 0,0556 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Rupee Ấn Độ = 17,98
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Rupee Ấn Độ
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Rupee Ấn Độ với số lượng 1 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Leu Rumani (RON) và Rupee Ấn Độ (INR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 RON (Leu Rumani) sang INR (Rupee Ấn Độ) ✅ RON to INR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Rupee Ấn Độ (INR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Leu Rumani ( RON ) trong Rupee Ấn Độ ( INR )
So sánh giá của 1 Leu Rumani ở Rupee Ấn Độ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RON đến INR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 RON = 17.963523 INR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 RON = 17.968658 INR | +0.005135 INR | +0.028586 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 RON = 17.909011 INR | -0.059647 INR | -0.331950 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 RON = 17.909011 INR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 RON = 17.973829 INR | +0.064818 INR | +0.361930 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 RON = 17.963929 INR | -0.009900 INR | -0.055080 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 RON = 17.905804 INR | -0.058125 INR | -0.323565 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | RON | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0120 | 0.2154 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0112 | 0.2009 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0096 | 0.1723 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.2943 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.8716 | 33.5962 |
INR | 83.3202 | 89.3457 | 104.1568 | 60.9971 | 0.5343 | 1 | 17.9504 |
RON | 4.6417 | 4.9774 | 5.8025 | 3.3981 | 0.0298 | 0.0557 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to INR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Rupee Ấn Độ = 17,98.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.