Monday 03 June 2024
30 RON đến INR - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Rupee Ấn Độ
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Rupee Ấn Độ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Ấn Độ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Rupee Ấn Độ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Rupee Ấn Độ?
30 Leu Rumani =
545,44 Rupee Ấn Độ
1 RON = 18,18 INR
1 INR = 0,0550 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Rupee Ấn Độ = 18,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Rupee Ấn Độ
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Rupee Ấn Độ với số lượng 30 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 30 Leu Rumani (RON) và Rupee Ấn Độ (INR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 30 RON (Leu Rumani) sang INR (Rupee Ấn Độ) ✅ RON to INR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Rupee Ấn Độ (INR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 30 Leu Rumani ( RON ) trong Rupee Ấn Độ ( INR )
So sánh giá của 30 Leu Rumani ở Rupee Ấn Độ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 30 RON đến INR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 30 RON = 545.447760 INR | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 30 RON = 545.447760 INR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 30 RON = 545.218110 INR | -0.007655 INR | -0.042103 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 30 RON = 543.302760 INR | -0.063845 INR | -0.351300 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 30 RON = 544.806780 INR | +0.050134 INR | +0.276829 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 30 RON = 544.992240 INR | +0.006182 INR | +0.034041 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 30 RON = 543.504360 INR | -0.049596 INR | -0.273009 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | RON | |
USD | 1 | 1.0850 | 1.2739 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0120 | 0.2180 |
EUR | 0.9217 | 1 | 1.1742 | 0.6762 | 0.0059 | 0.0111 | 0.2009 |
GBP | 0.7850 | 0.8517 | 1 | 0.5759 | 0.0050 | 0.0095 | 0.1711 |
CAD | 1.3629 | 1.4788 | 1.7363 | 1 | 0.0087 | 0.0164 | 0.2971 |
JPY | 157.4230 | 170.8001 | 200.5465 | 115.5021 | 1 | 1.8959 | 34.3126 |
INR | 83.0352 | 90.0911 | 105.7813 | 60.9233 | 0.5275 | 1 | 18.0987 |
RON | 4.5879 | 4.9778 | 5.8447 | 3.3662 | 0.0291 | 0.0553 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to INR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Rupee Ấn Độ = 18,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.