Tuesday 30 April 2024
1 RON đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Francia Comorian?
1 Leu Rumani =
98,79 Francia Comorian
1 RON = 98,79 KMF
1 KMF = 0,0101 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Francia Comorian = 98,79
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 1 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Leu Rumani (RON) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 RON (Leu Rumani) sang KMF (Francia Comorian) ✅ RON to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Leu Rumani ( RON ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 1 Leu Rumani ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RON đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 RON = 98.82399447 KMF | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 RON = 98.82399447 KMF | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 RON = 98.53187506 KMF | -0.29211940 KMF | -0.29559563 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 RON = 98.53187506 KMF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 RON = 98.88262632 KMF | +0.35075126 KMF | +0.35597745 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 RON = 99.06875372 KMF | +0.18612739 KMF | +0.18823063 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 RON = 99.41346058 KMF | +0.34470687 KMF | +0.34794711 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | RON | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0022 | 0.2154 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0020 | 0.2009 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0017 | 0.1723 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0030 | 0.2943 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.3398 | 33.5962 |
KMF | 458.8750 | 492.0595 | 573.6296 | 335.9334 | 2.9426 | 1 | 98.8593 |
RON | 4.6417 | 4.9774 | 5.8025 | 3.3981 | 0.0298 | 0.0101 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Francia Comorian = 98,79.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.