Monday 27 May 2024

1000 RSD đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Dinar Serbia to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Dinar Serbia to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Serbia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Dinar Serbia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Serbia to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Serbia là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

1000 Dinar Serbia =

436,61 Đồng bảng Ai Cập

1 RSD = 0,437 EGP

1 EGP = 2,29 RSD

Dinar Serbia đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:50:12 GMT+2 26 tháng 5, 2024

Dinar Serbia dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,437

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi RSD trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ RSD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1000 RSD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Dinar Serbia (RSD) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 RSD (Dinar Serbia) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ RSD to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Serbia (RSD) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dinar Serbia ( RSD ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 1000 Dinar Serbia ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 RSD đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Mai 26, 2024 chủ nhật 1000 RSD = 436.606000 EGP - -
Mai 25, 2024 Thứ bảy 1000 RSD = 436.362000 EGP -0.000244 EGP -0.055886 %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 1000 RSD = 435.757000 EGP -0.000605 EGP -0.138646 %
Mai 23, 2024 thứ năm 1000 RSD = 436.909000 EGP +0.001152 EGP +0.264368 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 1000 RSD = 432.119000 EGP -0.004790 EGP -1.096338 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 1000 RSD = 432.841000 EGP +0.000722 EGP +0.167084 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 1000 RSD = 434.68000 EGP +0.00184 EGP +0.42487 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPRSD
USD11.08551.26640.73140.00640.02120.0093
EUR0.921311.16670.67380.00590.01950.0085
GBP0.78960.857110.57760.00500.01680.0073
CAD1.36721.48401.731410.00870.02900.0127
JPY156.9550170.3718198.7756114.804513.33061.4542
EGP47.124951.153259.681334.46940.300210.4366
RSD107.9347117.1611136.693878.94870.68772.29041

Các quốc gia thanh toán với Dinar Serbia (RSD)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Dinar Serbia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


RSD to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Serbia là đơn vị tiền tệ trong Serbia. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho RSD là РСД. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Dinar Serbia được cập nhật lần cuối vào Mai 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 27, 2024. RSD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Serbia đến Đồng bảng Ai Cập = 0,437.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.