Wednesday 29 May 2024
100 RWF đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Rwanda to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Bungari Lev?
100 Đồng franc Rwanda =
0,139 Bungari Lev
1 RWF = 0,00139 BGN
1 BGN = 721,88 RWF
Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,00139
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RWF trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 100 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đồng franc Rwanda (RWF) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 RWF (Đồng franc Rwanda) sang BGN (Bungari Lev) ✅ RWF to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 100 Đồng franc Rwanda ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 RWF đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100 RWF = 0.138500 BGN | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 100 RWF = 0.13800 BGN | -0.00001 BGN | -0.36101 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100 RWF = 0.137100 BGN | -0.000009 BGN | -0.652174 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100 RWF = 0.137500 BGN | +0.000004 BGN | +0.291758 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 100 RWF = 0.137200 BGN | -0.000003 BGN | -0.218182 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 100 RWF = 0.139500 BGN | +0.000023 BGN | +1.676385 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 100 RWF = 0.139400 BGN | -0.000001 BGN | -0.071685 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | RWF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5549 | 0.0008 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5112 | 0.0007 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4382 | 0.0006 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7587 | 0.0010 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.1005 | 0.1195 |
BGN | 1.8020 | 1.9560 | 2.2821 | 1.3181 | 0.0115 | 1 | 0.0014 |
RWF | 1,313.4933 | 1,425.7730 | 1,663.4731 | 960.7529 | 8.3686 | 728.9090 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RWF to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Bungari Lev = 0,00139.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.