Wednesday 01 May 2024

1 RWF đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng franc Rwanda to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

1 Đồng franc Rwanda =

2,22 Franc Burundi

1 RWF = 2,22 BIF

1 BIF = 0,451 RWF

Đồng franc Rwanda đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:05:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Franc Burundi = 2,22

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi RWF trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Đồng franc Rwanda (RWF) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 RWF (Đồng franc Rwanda) sang BIF (Franc Burundi) ✅ RWF to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 1 Đồng franc Rwanda ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 RWF đến BIF Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 RWF = 2.216216 BIF - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 RWF = 2.220077 BIF +0.003861 BIF +0.174216 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 RWF = 2.221131 BIF +0.001054 BIF +0.047476 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 RWF = 2.221131 BIF - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 RWF = 2.221131 BIF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 RWF = 2.217593 BIF -0.003538 BIF -0.159288 %
April 25, 2024 thứ năm 1 RWF = 2.213762 BIF -0.003831 BIF -0.172755 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFRWF
USD11.07231.25010.73220.00640.00030.0008
EUR0.932611.16580.68290.00600.00030.0007
GBP0.80000.857810.58580.00510.00030.0006
CAD1.36571.46441.707210.00880.00050.0011
JPY155.9435167.2209194.9416114.187010.05430.1209
BIF2,874.00003,081.83923,592.72452,104.438418.429812.2278
RWF1,290.05501,383.34791,612.6695944.62128.27260.44891

Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


RWF to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng franc Rwanda là đơn vị tiền tệ trong Rwanda. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho RWF là F.Rw. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Đồng franc Rwanda được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. RWF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Franc Burundi = 2,22.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.